Bên cạnh bánh chưng xanh truyền thống, một biểu tượng không thể thiếu trong dịp Tết, người dân ở khắp các vùng miền trên cả nước cũng sáng tạo và biến tấu thành nhiều loại bánh chưng khác, mang đến vị ngon mới lạ và độc đáo.
Nếp cẩm, một dạng gạo có màu đen tự nhiên, khi nấu chín sẽ chuyển sang tông màu tím đặc trưng. Theo các chuyên gia y tế, nếp cẩm không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn chứa lượng tinh bột đáng kể, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Điểm độc đáo của loại bánh chưng tết này nằm ở vỏ bánh, có màu đen tím như hạt nếp cẩm.
Vỏ bánh có độ mềm và dẻo, mang lại cảm giác thanh mát khi thưởng thức. Nhân bánh mang đến hương vị mới lạ, với sự kết hợp của hành trong nhân thịt mỡ, cùng với hạt tiêu vỡ được bọc trong lớp vỏ, bên ngoài là đậu xanh. Đậu xanh được chọn làm nhân bánh có hạt đều, vỏ mỏng và lòng màu vàng. Đậu xanh được vỡ đôi, ngâm nước và tẩm muối trước khi trộn vào nhân. Thịt chọn để bọc bánh là loại thịt ba chỉ ngon từ lợn miền ngược thả rông, được thái miếng to, ướp muối và hạt tiêu để thấm đều hương vị.
Bánh chưng nếp cẩm có giá khá cao, thường vượt trên mức 100 nghìn đồng mỗi chiếc, bởi nguyên liệu dù dễ kiếm, nhưng lại cần sự lựa chọn và chế biến kỹ lưỡng, và không phải lúc nào cũng có sẵn để mua. Hiện nay, ngoài bánh chưng nếp cẩm vuông to, người dân ở vùng cao còn sáng tạo nhiều loại bánh khác như bánh chưng gù nếp cẩm, bánh tét nếp cẩm với các kích cỡ và giá bán khác nhau.
Bánh chưng cốm là một biến thể đặc biệt của bánh chưng xanh truyền thống, và ngày càng thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng bởi hương vị thơm mát của cốm cùng với hương thơm nồng nàn của nhân thịt và đậu, kèm theo hương vị đặc trưng của tiêu.
Để chế biến bánh chưng cốm, nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm cốm khô và gạo nếp, được sử dụng để làm lớp vỏ ngoài của bánh. Nhân bánh chưng cốm có thể là nhân mặn hoặc ngọt. Trong trường hợp nhân ngọt, người làm bánh thường nấu nhân đỗ xanh giống như khi nấu chè kho, thêm thịt nạc bên trong. Độ nhiều màu xanh của cốm hồ sẽ tạo nên một chiếc bánh chưng cốm vô cùng đẹp mắt.
Do được làm từ cốm, bánh chưng cốm khi bóc ra có vỏ ngoài hơi ướt hơn so với bánh chưng xanh truyền thống, nhưng đồng thời, bánh lại rất dẻo và mềm. Để bảo quản bánh, có thể treo nó ở nơi thoáng mát trong vòng 7 đến 10 ngày trong những ngày mát. Khi muốn ăn, có thể hấp nóng lại hoặc cắt ra để ăn ngay. Trong thời tiết nóng, việc đặt bánh vào ngăn mát tủ lạnh cũng giúp bảo quản được lâu hơn.
Bánh chưng gấc có đặc điểm vừa dẻo, kết hợp vị mặn ngọt và màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho sự phú quý, phát tài, mang đến nhiều may mắn. Phương pháp gói bánh chưng gấc tương tự như bánh chưng xanh, nhưng khi bóc ra, ruột bánh chưng gấc lộ rõ sắc đỏ đặc trưng.
Bánh chưng gấc được chế biến từ những nguyên liệu tươi ngon như nếp, đậu xanh, gấc, thịt heo, và gia vị. Bề ngoài, bánh vẫn giữ màu xanh như bánh chưng xanh truyền thống, nhưng khi mở ra, ruột đỏ rực, gạo dẻo, nhuyễn, hòa quyện với hương vị mặn ngọt của gấc và các gia vị truyền thống của người Việt, tạo nên một hương vị đặc biệt. Trong các ngày lễ tết và rằm, màu đỏ luôn được ưa chuộng trong tư duy tâm linh với niềm tin rằng màu sắc này sẽ mang lại may mắn. Do đó, bánh chưng gấc luôn nhận được sự yêu thích và ưa chuộng từ gia đình Việt.
Trong danh sách đa dạng của bánh chưng được bà con dân tộc vùng Tây Bắc gói để đón Tết, bánh chưng ngũ sắc nổi bật với ấn tượng thị giác đặc biệt, khiến cho quá trình bóc bánh trở nên đặc sắc hơn bao giờ hết. Điều này xuất phát từ sự hòa quyện của năm loại màu sắc khác nhau. Màu trắng đại diện cho gạo nếp trắng thơm ngon, được luộc chung với lá dong để tạo nên một màu xanh nhạt mát mắt. Màu xanh đậm xuất phát từ lá dứa hoặc lá riềng được xay nhỏ kỹ, tinh tế trong quá trình lọc. Màu vàng, tươi sáng và thơm ngọt, là sắc màu của nghệ tươi. Màu đỏ được lấy từ quả gấc, còn màu tím đen là sắc màu của gạo nếp cẩm, tạo nên hương vị đặc biệt và hấp dẫn.
Quá trình làm bánh chưng ngũ sắc đòi hỏi sự tỉ mỉ, nơi mỗi màu sắc của gạo không được lẫn lộn khi gói. Để thực hiện điều này, người làm bánh cần sử dụng chiếc khuôn chia thành 5 ngăn, mỗi ngăn tương ứng với một màu sắc của bánh. Sau khi gạo được đặt vào từng ngăn, quá trình gói bánh được thực hiện, sau đó bánh được luộc và ép chặt. Để bánh giữ được độ mềm, không bị cứng hay “lại gạo”, công đoạn luộc yêu cầu thời gian đủ, không nên hấp tấp để tránh làm hỏng chất lượng và vị ngon của bánh.
Ngoài các loại bánh chưng truyền thống như trên, hiện nay trên thị trường còn có nhiều biến thể khác như bánh chưng gạo lứt, bánh chưng nhân mật, bánh chưng chay, mang đến sự đa dạng và phong phú cho bữa ăn ngày Tết.