Đối với người Việt, bánh chưng bánh giầy dường như đã trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ ngày Tết. Bánh chưng Tết không chỉ được yêu thích bởi hương vị thơm ngon, mộc mạc mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu xa, tình cảm và mong ước mà mỗi người về một cái Tết đầm ấm. Cùng chúng tôi tìm hiểu những điều thú vị xoay của loại bánh truyền thống này nhé!
Có vẻ như bánh chưng Tết không còn xa lạ với người Việt mỗi khi Tết đến, xuân về. Hình ảnh dăm ba chiếc bánh chưng, bánh giầy hiện hữu trên mâm cỗ mỗi gia đình, là một phần không thể thiếu của không khí Tết. Nhưng liệu bạn có biết nguồn gốc của chúng đến từ đâu không?
Theo truyền thuyết, sau khi chiến thắng giặc Ân để thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên, Vua Hùng thứ 6 đã ban lệnh cho tất cả các hoàng tử của mình dâng lễ vật cúng thần linh tổ tiên. Trong danh sách đó, người nào mang đến lễ vật ý nghĩa nhất, quý giá nhất, nhà vua sẽ truyền lại ngôi vị.
Lệnh được ban ra, tất cả các hoàng tử đua nhau tìm kiếm những thứ quý giá, hiếm có để dâng lên Vua cha. Trong lúc này, Lang Liêu – hoàng tử thứ 18, với tính cách thuần hậu và hiếu thảo, nhưng lại nghèo đói do mẹ mất sớm, không có điều kiện tìm kiếm những vật phẩm quý báu như các anh trai.
Một lần, trong giấc mơ, Lang Liêu nhận được sự hướng dẫn từ các thần: “Vạn vật trên trời đất không có gì quý bằng hạt gạo, thức ăn nuôi sống con người. Hãy làm những chiếc bánh hình vuông tượng trưng cho đất, và hình tròn tượng trưng cho trời, bọc bên ngoài bằng lá dong, nhân thịt mỡ bên trong để thể hiện tình thương và sự bao bọc của cha mẹ – những người sinh thành.”
Khi thức dậy, Lang Liêu thực hiện theo hướng dẫn của thần và làm những chiếc bánh độc đáo này để dâng lên Vua Hùng. Vua thử thấy ngon và tò mò về ý nghĩa của chúng. Khi Lang Liêu kể về giấc mơ và ý nghĩa đằng sau chúng, Vua cảm động và quyết định đặt tên cho những chiếc bánh này là “bánh chưng, bánh giầy” và truyền lại ngôi vị cho chàng.
Từ đó, cứ mỗi Tết đến, Vua Hùng lại ra lệnh cho dân chúng làm hai loại bánh này để dâng lên tổ tiên, cầu mong sự bảo hộ và chúc mừng một năm mới thuận lợi, thành công. Truyền thống gói bánh chưng Tết vẫn được giữ nguyên đến ngày nay và trở thành một nét đẹp không thể thiếu trong ngày lễ Tết của người Việt.
Bên cạnh truyền thuyết về chàng hoàng tử Lang Liêu, bánh chưng và bánh giầy mang đến những ý nghĩa sâu sắc về nền văn minh nông nghiệp của thời kỳ đó. Sử dụng những nguyên liệu nấu ăn truyền thống của người Việt, mỗi chiếc bánh chưng Tết vuông vắn được bọc kỹ lưỡng bằng lá dong xanh tươi. Bên trong, lớp nếp mềm mại ôm trọn nhân thịt mỡ và đậu xanh béo ngậy.
Do đó, những chiếc bánh chưng xuất hiện trên mâm cỗ dâng lên thần linh và tổ tiên như một lời tri ân, nhắc nhở về công ơn và sự bảo vệ mà họ mang lại cho chúng ta. Đồng thời, đây cũng là biểu tượng của sự che chở, bảo vệ mà cha mẹ dành cho con cái, được thể hiện qua hình dáng đặc trưng của lá dong bọc quanh bánh.
Không chỉ thế, cách gói bánh chưng trong không khí Tết còn chứa đựng ý nghĩa về tình thân, lòng hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ. Trong khoảnh khắc chuyển giao mùa, gia đình sum vầy, quây quần bên nhau từ ông bà, cha mẹ đến con cháu để chung tay gói nên những chiếc bánh chưng. Đây không chỉ là nét đẹp trong kí ức cá nhân mà còn là sợi chỉ gắn kết thế hệ, cần được trân trọng và phát huy.
Mặc dù nguyên liệu khá đơn giản, quy trình gói bánh chưng Tết lại phản ánh sự tinh tế và khéo léo của người phụ nữ Việt. Hãy cùng MamaFood theo dõi các bước chi tiết để gói bánh chưng Tết dưới đây!
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
Nếp cái hoa vàng sau khi mua về nên ngâm với lá dứa để bánh sau khi hoàn thành có mùi thơm và màu xanh đẹp mắt. Ngâm nếp qua đêm hoặc ít nhất 4 tiếng trước khi làm. Gạo nếp sau khi ngâm xong trộn với muối để bánh thêm đậm đà. Đậu xanh sau khi mua về ngâm trước với nước qua đêm hoặc ít nhất 4 tiếng và trộn với muối. Thịt ba chỉ rửa sạch, sơ chế, và trộn với gia vị muối, tiêu, đường theo khẩu vị. Bước 2: Gói bánh chưng Tết
Chuẩn bị khuôn vuông để gói bánh, giúp bánh vuông vắn và đẹp mắt. Xếp vào đáy khuôn 4 lá dong, gấp các cạnh dưới, cạnh trái lên trên để tạo nếp gấp cho lá. Cho nếp lên trên, trải đều và chừa một phần lõm ở giữa. Lần lượt đặt đậu xanh, thịt, và đậu xanh. Cân nhắc tỉ lệ 4 gạo: 1 đậu xanh: 1,5 – 2 lạng thịt để bánh ngon nhất. Rải lên mặt một lớp gạo nếp sao cho che đều nhân bên trong. Gấp nếp lá lại, sử dụng lạt để buộc bánh lại, tránh buộc quá chặt để bánh có thể nở ra khi nấu. Bước 3: Luộc bánh
Lót đáy nồi bằng lá dong để tránh cháy bánh. Xếp bánh vào nồi một cách ngay ngắn và kín để tránh bánh chuyển động và làm hỏng bánh khi nấu. Đổ nước ngập mặt bánh và đun sôi cho đến khi bánh chín. Thời gian nấu tùy thuộc vào kích thước bánh, từ 5 giờ cho bánh nhỏ đến 8-10 giờ cho bánh lớn. Canh và bổ sung nước thường xuyên để tránh nước sôi cạn. Nếu bánh chín một nửa, vớt bánh ra, thay nước mới và tiếp tục nấu. Sau khi luộc xong, ngâm bánh trong xô nước lạnh để hạ nhiệt, rửa sạch nhựa và thưởng thức.
Để bảo quản bánh chưng Tết sao cho lâu và giữ được hương vị thơm ngon, bạn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng:
Lựa chọn nguyên liệu: Chọn nguyên liệu tươi mới để đảm bảo bánh giữ được lâu nhất.
Chuẩn bị lá dong: Rửa sạch lá dong, để ráo hoặc luộc trước khi gói bánh để tăng thời gian bảo quản.
Sơ chế bánh sau khi luộc: Vớt bánh ra và ngâm vào nước lạnh khoảng 20 phút để hạ nhiệt. Rửa sạch nhựa trên bánh và dùng vật nặng đè lên trong 5-8 giờ để ép hết nước, giúp bánh không bị nhão và giữ được lâu hơn.
Bảo quản ở nơi thoáng mát: Bảo quản bánh chưng sau khi ra lò ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời. Sử dụng túi hút chân không để ngăn vi khuẩn, mối mọt xâm nhập.
Bảo quản trong tủ lạnh: Để giữ bánh chưng lâu hơn, bạn có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 5 – 8 độ C. Tuy nhiên, khi lấy ra, hấp nóng hoặc chiên lên để bánh trở nên mềm mại và thơm ngon.
Những biện pháp trên giúp bạn giữ cho bánh chưng Tết ngon miệng và bền vững qua thời gian, tạo nên một phần không thể thiếu trong không khí truyền thống của mỗi gia đình Việt vào dịp Tết.